10 nghìn Rand Nam Phi sang Dinar Serbia

Đổi tiền ZAR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
59.303,10 rsd

R1,000 ZAR = РСД5,930 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Serbia
1 ZAR5.93031 RSD
5 ZAR29.65155 RSD
10 ZAR59.30310 RSD
20 ZAR118.60620 RSD
50 ZAR296.51550 RSD
100 ZAR593.03100 RSD
250 ZAR1,482.57750 RSD
500 ZAR2,965.15500 RSD
1000 ZAR5,930.31000 RSD
2000 ZAR11,860.62000 RSD
5000 ZAR29,651.55000 RSD
10000 ZAR59,303.10000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rand Nam Phi
1 RSD0.16863 ZAR
5 RSD0.84313 ZAR
10 RSD1.68625 ZAR
20 RSD3.37250 ZAR
50 RSD8.43125 ZAR
100 RSD16.86250 ZAR
250 RSD42.15625 ZAR
500 RSD84.31250 ZAR
1000 RSD168.62500 ZAR
2000 RSD337.25000 ZAR
5000 RSD843.12500 ZAR
10000 RSD1,686.25000 ZAR