500 Rand Nam Phi sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ZAR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 zar
1.257,65 egp

R1,000 ZAR = E£2,515 EGP

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Ai Cập
1 ZAR2.51530 EGP
5 ZAR12.57650 EGP
10 ZAR25.15300 EGP
20 ZAR50.30600 EGP
50 ZAR125.76500 EGP
100 ZAR251.53000 EGP
250 ZAR628.82500 EGP
500 ZAR1,257.65000 EGP
1000 ZAR2,515.30000 EGP
2000 ZAR5,030.60000 EGP
5000 ZAR12,576.50000 EGP
10000 ZAR25,153.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rand Nam Phi
1 EGP0.39757 ZAR
5 EGP1.98784 ZAR
10 EGP3.97567 ZAR
20 EGP7.95134 ZAR
50 EGP19.87835 ZAR
100 EGP39.75670 ZAR
250 EGP99.39175 ZAR
500 EGP198.78350 ZAR
1000 EGP397.56700 ZAR
2000 EGP795.13400 ZAR
5000 EGP1,987.83500 ZAR
10000 EGP3,975.67000 ZAR