10 nghìn Rand Nam Phi sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ZAR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
25.631,90 egp

R1,000 ZAR = E£2,563 EGP

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Ai Cập
1 ZAR2.56319 EGP
5 ZAR12.81595 EGP
10 ZAR25.63190 EGP
20 ZAR51.26380 EGP
50 ZAR128.15950 EGP
100 ZAR256.31900 EGP
250 ZAR640.79750 EGP
500 ZAR1,281.59500 EGP
1000 ZAR2,563.19000 EGP
2000 ZAR5,126.38000 EGP
5000 ZAR12,815.95000 EGP
10000 ZAR25,631.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rand Nam Phi
1 EGP0.39014 ZAR
5 EGP1.95070 ZAR
10 EGP3.90139 ZAR
20 EGP7.80278 ZAR
50 EGP19.50695 ZAR
100 EGP39.01390 ZAR
250 EGP97.53475 ZAR
500 EGP195.06950 ZAR
1000 EGP390.13900 ZAR
2000 EGP780.27800 ZAR
5000 EGP1,950.69500 ZAR
10000 EGP3,901.39000 ZAR