500 currency-names.YER sang currency-names.VES

Đổi tiền YER sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 yer
73,15 ves

﷼1,000 YER = Bs.0,1463 VES

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / currency.VES
1 YER0.14630 VES
5 YER0.73149 VES
10 YER1.46298 VES
20 YER2.92596 VES
50 YER7.31490 VES
100 YER14.62980 VES
250 YER36.57450 VES
500 YER73.14900 VES
1000 YER146.29800 VES
2000 YER292.59600 VES
5000 YER731.49000 VES
10000 YER1,462.98000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Yemen
1 VES6.83536 YER
5 VES34.17680 YER
10 VES68.35360 YER
20 VES136.70720 YER
50 VES341.76800 YER
100 VES683.53600 YER
250 VES1,708.84000 YER
500 VES3,417.68000 YER
1000 VES6,835.36000 YER
2000 VES13,670.72000 YER
5000 VES34,176.80000 YER
10000 VES68,353.60000 YER