5.000 currency-names.VES sang currency-names.YER

Đổi tiền VES sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
34.293 yer

Bs.1,000 VES = ﷼6,859 YER

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Yemen
1 VES6.85860 YER
5 VES34.29300 YER
10 VES68.58600 YER
20 VES137.17200 YER
50 VES342.93000 YER
100 VES685.86000 YER
250 VES1,714.65000 YER
500 VES3,429.30000 YER
1000 VES6,858.60000 YER
2000 VES13,717.20000 YER
5000 VES34,293.00000 YER
10000 VES68,586.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / currency.VES
1 YER0.14580 VES
5 YER0.72901 VES
10 YER1.45802 VES
20 YER2.91604 VES
50 YER7.29010 VES
100 YER14.58020 VES
250 YER36.45050 VES
500 YER72.90100 VES
1000 YER145.80200 VES
2000 YER291.60400 VES
5000 YER729.01000 VES
10000 YER1,458.02000 VES