2.000 currency-names.YER sang Shilling Kenya

Đổi tiền YER sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 yer
1.052 kes

﷼1,000 YER = Ksh0,5258 KES

Mid-market exchange rate at 09:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Kenya
1 YER0.52580 KES
5 YER2.62902 KES
10 YER5.25803 KES
20 YER10.51606 KES
50 YER26.29015 KES
100 YER52.58030 KES
250 YER131.45075 KES
500 YER262.90150 KES
1000 YER525.80300 KES
2000 YER1,051.60600 KES
5000 YER2,629.01500 KES
10000 YER5,258.03000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Yemen
1 KES1.90185 YER
5 KES9.50925 YER
10 KES19.01850 YER
20 KES38.03700 YER
50 KES95.09250 YER
100 KES190.18500 YER
250 KES475.46250 YER
500 KES950.92500 YER
1000 KES1,901.85000 YER
2000 KES3,803.70000 YER
5000 KES9,509.25000 YER
10000 KES19,018.50000 YER