2.000 Shilling Kenya sang currency-names.YER

Đổi tiền KES sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kes
3.836,40 yer

Ksh1,000 KES = ﷼1,918 YER

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Yemen
1 KES1.91820 YER
5 KES9.59100 YER
10 KES19.18200 YER
20 KES38.36400 YER
50 KES95.91000 YER
100 KES191.82000 YER
250 KES479.55000 YER
500 KES959.10000 YER
1000 KES1,918.20000 YER
2000 KES3,836.40000 YER
5000 KES9,591.00000 YER
10000 KES19,182.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Kenya
1 YER0.52132 KES
5 YER2.60661 KES
10 YER5.21322 KES
20 YER10.42644 KES
50 YER26.06610 KES
100 YER52.13220 KES
250 YER130.33050 KES
500 YER260.66100 KES
1000 YER521.32200 KES
2000 YER1,042.64400 KES
5000 YER2,606.61000 KES
10000 YER5,213.22000 KES