20 currency-names.YER sang Shilling Kenya

Đổi tiền YER sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 yer
11 kes

﷼1,000 YER = Ksh0,5258 KES

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Kenya
1 YER0.52582 KES
5 YER2.62910 KES
10 YER5.25819 KES
20 YER10.51638 KES
50 YER26.29095 KES
100 YER52.58190 KES
250 YER131.45475 KES
500 YER262.90950 KES
1000 YER525.81900 KES
2000 YER1,051.63800 KES
5000 YER2,629.09500 KES
10000 YER5,258.19000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Yemen
1 KES1.90179 YER
5 KES9.50895 YER
10 KES19.01790 YER
20 KES38.03580 YER
50 KES95.08950 YER
100 KES190.17900 YER
250 KES475.44750 YER
500 KES950.89500 YER
1000 KES1,901.79000 YER
2000 KES3,803.58000 YER
5000 KES9,508.95000 YER
10000 KES19,017.90000 YER