10 nghìn currency-names.YER sang Shilling Kenya

Đổi tiền YER sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
5.216 kes

﷼1,000 YER = Ksh0,5216 KES

Mid-market exchange rate at 13:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Kenya
1 YER0.52160 KES
5 YER2.60801 KES
10 YER5.21601 KES
20 YER10.43202 KES
50 YER26.08005 KES
100 YER52.16010 KES
250 YER130.40025 KES
500 YER260.80050 KES
1000 YER521.60100 KES
2000 YER1,043.20200 KES
5000 YER2,608.00500 KES
10000 YER5,216.01000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rial Yemen
1 KES1.91717 YER
5 KES9.58585 YER
10 KES19.17170 YER
20 KES38.34340 YER
50 KES95.85850 YER
100 KES191.71700 YER
250 KES479.29250 YER
500 KES958.58500 YER
1000 KES1,917.17000 YER
2000 KES3,834.34000 YER
5000 KES9,585.85000 YER
10000 KES19,171.70000 YER