100 currency-names.YER sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền YER sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 yer
2,75 dkk

﷼1,000 YER = kr0,02746 DKK

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krone Đan Mạch
1 YER0.02746 DKK
5 YER0.13732 DKK
10 YER0.27463 DKK
20 YER0.54926 DKK
50 YER1.37316 DKK
100 YER2.74632 DKK
250 YER6.86580 DKK
500 YER13.73160 DKK
1000 YER27.46320 DKK
2000 YER54.92640 DKK
5000 YER137.31600 DKK
10000 YER274.63200 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Yemen
1 DKK36.41230 YER
5 DKK182.06150 YER
10 DKK364.12300 YER
20 DKK728.24600 YER
50 DKK1,820.61500 YER
100 DKK3,641.23000 YER
250 DKK9,103.07500 YER
500 DKK18,206.15000 YER
1000 DKK36,412.30000 YER
2000 DKK72,824.60000 YER
5000 DKK182,061.50000 YER
10000 DKK364,123.00000 YER