5 Krone Đan Mạch sang currency-names.YER

Đổi tiền DKK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
182,10 yer

kr1,000 DKK = ﷼36,42 YER

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Yemen
1 DKK36.42020 YER
5 DKK182.10100 YER
10 DKK364.20200 YER
20 DKK728.40400 YER
50 DKK1,821.01000 YER
100 DKK3,642.02000 YER
250 DKK9,105.05000 YER
500 DKK18,210.10000 YER
1000 DKK36,420.20000 YER
2000 DKK72,840.40000 YER
5000 DKK182,101.00000 YER
10000 DKK364,202.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krone Đan Mạch
1 YER0.02746 DKK
5 YER0.13729 DKK
10 YER0.27457 DKK
20 YER0.54915 DKK
50 YER1.37287 DKK
100 YER2.74573 DKK
250 YER6.86433 DKK
500 YER13.72865 DKK
1000 YER27.45730 DKK
2000 YER54.91460 DKK
5000 YER137.28650 DKK
10000 YER274.57300 DKK