1 nghìn Franc CFP sang Kwacha Zambia

Đổi tiền XPF sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
246,26 zmw

₣1,000 XPF = ZK0,2463 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / ZMW
1 XPF0.24626 ZMW
5 XPF1.23130 ZMW
10 XPF2.46259 ZMW
20 XPF4.92518 ZMW
50 XPF12.31295 ZMW
100 XPF24.62590 ZMW
250 XPF61.56475 ZMW
500 XPF123.12950 ZMW
1000 XPF246.25900 ZMW
2000 XPF492.51800 ZMW
5000 XPF1,231.29500 ZMW
10000 XPF2,462.59000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Franc CFP
1 ZMW4.06076 XPF
5 ZMW20.30380 XPF
10 ZMW40.60760 XPF
20 ZMW81.21520 XPF
50 ZMW203.03800 XPF
100 ZMW406.07600 XPF
250 ZMW1,015.19000 XPF
500 ZMW2,030.38000 XPF
1000 ZMW4,060.76000 XPF
2000 ZMW8,121.52000 XPF
5000 ZMW20,303.80000 XPF
10000 ZMW40,607.60000 XPF