1 Kwacha Zambia sang Franc CFP

Đổi tiền ZMW sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zmw
4 xpf

ZK1,000 ZMW = ₣4,206 XPF

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Franc CFP
1 ZMW4.20583 XPF
5 ZMW21.02915 XPF
10 ZMW42.05830 XPF
20 ZMW84.11660 XPF
50 ZMW210.29150 XPF
100 ZMW420.58300 XPF
250 ZMW1,051.45750 XPF
500 ZMW2,102.91500 XPF
1000 ZMW4,205.83000 XPF
2000 ZMW8,411.66000 XPF
5000 ZMW21,029.15000 XPF
10000 ZMW42,058.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / ZMW
1 XPF0.23777 ZMW
5 XPF1.18883 ZMW
10 XPF2.37765 ZMW
20 XPF4.75530 ZMW
50 XPF11.88825 ZMW
100 XPF23.77650 ZMW
250 XPF59.44125 ZMW
500 XPF118.88250 ZMW
1000 XPF237.76500 ZMW
2000 XPF475.53000 ZMW
5000 XPF1,188.82500 ZMW
10000 XPF2,377.65000 ZMW