1 nghìn Franc CFP sang currency-names.SOS

Đổi tiền XPF sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
5.137,83 sos

₣1,000 XPF = Sh.So.5,138 SOS

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Somalia
1 XPF5.13783 SOS
5 XPF25.68915 SOS
10 XPF51.37830 SOS
20 XPF102.75660 SOS
50 XPF256.89150 SOS
100 XPF513.78300 SOS
250 XPF1,284.45750 SOS
500 XPF2,568.91500 SOS
1000 XPF5,137.83000 SOS
2000 XPF10,275.66000 SOS
5000 XPF25,689.15000 SOS
10000 XPF51,378.30000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc CFP
1 SOS0.19464 XPF
5 SOS0.97318 XPF
10 SOS1.94635 XPF
20 SOS3.89270 XPF
50 SOS9.73175 XPF
100 SOS19.46350 XPF
250 SOS48.65875 XPF
500 SOS97.31750 XPF
1000 SOS194.63500 XPF
2000 SOS389.27000 XPF
5000 SOS973.17500 XPF
10000 SOS1,946.35000 XPF