250 Franc CFP sang Rúp Nga

Đổi tiền XPF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
210,38 rub

₣1,000 XPF = руб0,8415 RUB

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rúp Nga
1 XPF0.84152 RUB
5 XPF4.20758 RUB
10 XPF8.41515 RUB
20 XPF16.83030 RUB
50 XPF42.07575 RUB
100 XPF84.15150 RUB
250 XPF210.37875 RUB
500 XPF420.75750 RUB
1000 XPF841.51500 RUB
2000 XPF1,683.03000 RUB
5000 XPF4,207.57500 RUB
10000 XPF8,415.15000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc CFP
1 RUB1.18833 XPF
5 RUB5.94165 XPF
10 RUB11.88330 XPF
20 RUB23.76660 XPF
50 RUB59.41650 XPF
100 RUB118.83300 XPF
250 RUB297.08250 XPF
500 RUB594.16500 XPF
1000 RUB1,188.33000 XPF
2000 RUB2,376.66000 XPF
5000 RUB5,941.65000 XPF
10000 RUB11,883.30000 XPF