50 Rúp Nga sang Franc CFP

Đổi tiền RUB sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
60 xpf

руб1,000 RUB = ₣1,201 XPF

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc CFP
1 RUB1.20103 XPF
5 RUB6.00515 XPF
10 RUB12.01030 XPF
20 RUB24.02060 XPF
50 RUB60.05150 XPF
100 RUB120.10300 XPF
250 RUB300.25750 XPF
500 RUB600.51500 XPF
1000 RUB1,201.03000 XPF
2000 RUB2,402.06000 XPF
5000 RUB6,005.15000 XPF
10000 RUB12,010.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rúp Nga
1 XPF0.83262 RUB
5 XPF4.16309 RUB
10 XPF8.32617 RUB
20 XPF16.65234 RUB
50 XPF41.63085 RUB
100 XPF83.26170 RUB
250 XPF208.15425 RUB
500 XPF416.30850 RUB
1000 XPF832.61700 RUB
2000 XPF1,665.23400 RUB
5000 XPF4,163.08500 RUB
10000 XPF8,326.17000 RUB