5 Rúp Nga sang Franc CFP

Đổi tiền RUB sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
6 xpf

руб1,000 RUB = ₣1,200 XPF

Mid-market exchange rate at 23:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc CFP
1 RUB1.20038 XPF
5 RUB6.00190 XPF
10 RUB12.00380 XPF
20 RUB24.00760 XPF
50 RUB60.01900 XPF
100 RUB120.03800 XPF
250 RUB300.09500 XPF
500 RUB600.19000 XPF
1000 RUB1,200.38000 XPF
2000 RUB2,400.76000 XPF
5000 RUB6,001.90000 XPF
10000 RUB12,003.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rúp Nga
1 XPF0.83307 RUB
5 XPF4.16534 RUB
10 XPF8.33068 RUB
20 XPF16.66136 RUB
50 XPF41.65340 RUB
100 XPF83.30680 RUB
250 XPF208.26700 RUB
500 XPF416.53400 RUB
1000 XPF833.06800 RUB
2000 XPF1,666.13600 RUB
5000 XPF4,165.34000 RUB
10000 XPF8,330.68000 RUB