100 Franc CFP sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền XPF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
6,23 dkk

₣1,000 XPF = kr0,06231 DKK

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Đan Mạch
1 XPF0.06231 DKK
5 XPF0.31153 DKK
10 XPF0.62307 DKK
20 XPF1.24614 DKK
50 XPF3.11535 DKK
100 XPF6.23069 DKK
250 XPF15.57673 DKK
500 XPF31.15345 DKK
1000 XPF62.30690 DKK
2000 XPF124.61380 DKK
5000 XPF311.53450 DKK
10000 XPF623.06900 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc CFP
1 DKK16.04960 XPF
5 DKK80.24800 XPF
10 DKK160.49600 XPF
20 DKK320.99200 XPF
50 DKK802.48000 XPF
100 DKK1,604.96000 XPF
250 DKK4,012.40000 XPF
500 DKK8,024.80000 XPF
1000 DKK16,049.60000 XPF
2000 DKK32,099.20000 XPF
5000 DKK80,248.00000 XPF
10000 DKK160,496.00000 XPF