1 Franc CFP sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền XPF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
0,06 dkk

₣1,000 XPF = kr0,06229 DKK

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Đan Mạch
1 XPF0.06229 DKK
5 XPF0.31147 DKK
10 XPF0.62294 DKK
20 XPF1.24588 DKK
50 XPF3.11469 DKK
100 XPF6.22938 DKK
250 XPF15.57345 DKK
500 XPF31.14690 DKK
1000 XPF62.29380 DKK
2000 XPF124.58760 DKK
5000 XPF311.46900 DKK
10000 XPF622.93800 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc CFP
1 DKK16.05300 XPF
5 DKK80.26500 XPF
10 DKK160.53000 XPF
20 DKK321.06000 XPF
50 DKK802.65000 XPF
100 DKK1,605.30000 XPF
250 DKK4,013.25000 XPF
500 DKK8,026.50000 XPF
1000 DKK16,053.00000 XPF
2000 DKK32,106.00000 XPF
5000 DKK80,265.00000 XPF
10000 DKK160,530.00000 XPF