2.000 Franc CFP sang currency-names.CUP

Đổi tiền XPF sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
434,73 cup

₣1,000 XPF = ₱0,2174 CUP

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Cuba
1 XPF0.21737 CUP
5 XPF1.08683 CUP
10 XPF2.17366 CUP
20 XPF4.34732 CUP
50 XPF10.86830 CUP
100 XPF21.73660 CUP
250 XPF54.34150 CUP
500 XPF108.68300 CUP
1000 XPF217.36600 CUP
2000 XPF434.73200 CUP
5000 XPF1,086.83000 CUP
10000 XPF2,173.66000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Franc CFP
1 CUP4.60054 XPF
5 CUP23.00270 XPF
10 CUP46.00540 XPF
20 CUP92.01080 XPF
50 CUP230.02700 XPF
100 CUP460.05400 XPF
250 CUP1,150.13500 XPF
500 CUP2,300.27000 XPF
1000 CUP4,600.54000 XPF
2000 CUP9,201.08000 XPF
5000 CUP23,002.70000 XPF
10000 CUP46,005.40000 XPF