10 nghìn currency-names.CUP sang Franc CFP

Đổi tiền CUP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cup
46.023 xpf

₱1,000 CUP = ₣4,602 XPF

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Franc CFP
1 CUP4.60226 XPF
5 CUP23.01130 XPF
10 CUP46.02260 XPF
20 CUP92.04520 XPF
50 CUP230.11300 XPF
100 CUP460.22600 XPF
250 CUP1,150.56500 XPF
500 CUP2,301.13000 XPF
1000 CUP4,602.26000 XPF
2000 CUP9,204.52000 XPF
5000 CUP23,011.30000 XPF
10000 CUP46,022.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Cuba
1 XPF0.21729 CUP
5 XPF1.08643 CUP
10 XPF2.17285 CUP
20 XPF4.34570 CUP
50 XPF10.86425 CUP
100 XPF21.72850 CUP
250 XPF54.32125 CUP
500 XPF108.64250 CUP
1000 XPF217.28500 CUP
2000 XPF434.57000 CUP
5000 XPF1,086.42500 CUP
10000 XPF2,172.85000 CUP