20 Đô-la Đông Caribê sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền XCD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xcd
50,78 dkk

$1,000 XCD = kr2,539 DKK

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Đan Mạch
1 XCD2.53910 DKK
5 XCD12.69550 DKK
10 XCD25.39100 DKK
20 XCD50.78200 DKK
50 XCD126.95500 DKK
100 XCD253.91000 DKK
250 XCD634.77500 DKK
500 XCD1,269.55000 DKK
1000 XCD2,539.10000 DKK
2000 XCD5,078.20000 DKK
5000 XCD12,695.50000 DKK
10000 XCD25,391.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Đông Caribê
1 DKK0.39384 XCD
5 DKK1.96921 XCD
10 DKK3.93841 XCD
20 DKK7.87682 XCD
50 DKK19.69205 XCD
100 DKK39.38410 XCD
250 DKK98.46025 XCD
500 DKK196.92050 XCD
1000 DKK393.84100 XCD
2000 DKK787.68200 XCD
5000 DKK1,969.20500 XCD
10000 DKK3,938.41000 XCD