1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền XCD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
2.544,15 dkk

$1,000 XCD = kr2,544 DKK

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Đan Mạch
1 XCD2.54415 DKK
5 XCD12.72075 DKK
10 XCD25.44150 DKK
20 XCD50.88300 DKK
50 XCD127.20750 DKK
100 XCD254.41500 DKK
250 XCD636.03750 DKK
500 XCD1,272.07500 DKK
1000 XCD2,544.15000 DKK
2000 XCD5,088.30000 DKK
5000 XCD12,720.75000 DKK
10000 XCD25,441.50000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Đông Caribê
1 DKK0.39306 XCD
5 DKK1.96530 XCD
10 DKK3.93059 XCD
20 DKK7.86118 XCD
50 DKK19.65295 XCD
100 DKK39.30590 XCD
250 DKK98.26475 XCD
500 DKK196.52950 XCD
1000 DKK393.05900 XCD
2000 DKK786.11800 XCD
5000 DKK1,965.29500 XCD
10000 DKK3,930.59000 XCD