5 Krone Đan Mạch sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền DKK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
1,96 xcd

kr1,000 DKK = $0,3929 XCD

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Đông Caribê
1 DKK0.39287 XCD
5 DKK1.96433 XCD
10 DKK3.92866 XCD
20 DKK7.85732 XCD
50 DKK19.64330 XCD
100 DKK39.28660 XCD
250 DKK98.21650 XCD
500 DKK196.43300 XCD
1000 DKK392.86600 XCD
2000 DKK785.73200 XCD
5000 DKK1,964.33000 XCD
10000 DKK3,928.66000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Đan Mạch
1 XCD2.54540 DKK
5 XCD12.72700 DKK
10 XCD25.45400 DKK
20 XCD50.90800 DKK
50 XCD127.27000 DKK
100 XCD254.54000 DKK
250 XCD636.35000 DKK
500 XCD1,272.70000 DKK
1000 XCD2,545.40000 DKK
2000 XCD5,090.80000 DKK
5000 XCD12,727.00000 DKK
10000 XCD25,454.00000 DKK