100 Tala Samoa sang currency-names.VES

Đổi tiền WST sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 wst
1.337,76 ves

WS$1,000 WST = Bs.13,38 VES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / currency.VES
1 WST13.37760 VES
5 WST66.88800 VES
10 WST133.77600 VES
20 WST267.55200 VES
50 WST668.88000 VES
100 WST1,337.76000 VES
250 WST3,344.40000 VES
500 WST6,688.80000 VES
1000 WST13,377.60000 VES
2000 WST26,755.20000 VES
5000 WST66,888.00000 VES
10000 WST133,776.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tala Samoa
1 VES0.07475 WST
5 VES0.37376 WST
10 VES0.74752 WST
20 VES1.49504 WST
50 VES3.73760 WST
100 VES7.47519 WST
250 VES18.68797 WST
500 VES37.37595 WST
1000 VES74.75190 WST
2000 VES149.50380 WST
5000 VES373.75950 WST
10000 VES747.51900 WST