20 currency-names.VES sang Tala Samoa

Đổi tiền VES sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
1,50 wst

Bs.1,000 VES = WS$0,07502 WST

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tala Samoa
1 VES0.07502 WST
5 VES0.37509 WST
10 VES0.75018 WST
20 VES1.50037 WST
50 VES3.75092 WST
100 VES7.50183 WST
250 VES18.75458 WST
500 VES37.50915 WST
1000 VES75.01830 WST
2000 VES150.03660 WST
5000 VES375.09150 WST
10000 VES750.18300 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / currency.VES
1 WST13.33010 VES
5 WST66.65050 VES
10 WST133.30100 VES
20 WST266.60200 VES
50 WST666.50500 VES
100 WST1,333.01000 VES
250 WST3,332.52500 VES
500 WST6,665.05000 VES
1000 WST13,330.10000 VES
2000 WST26,660.20000 VES
5000 WST66,650.50000 VES
10000 WST133,301.00000 VES