1 Tala Samoa sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền WST sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
17,22 egp

WS$1,000 WST = E£17,22 EGP

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Ai Cập
1 WST17.22030 EGP
5 WST86.10150 EGP
10 WST172.20300 EGP
20 WST344.40600 EGP
50 WST861.01500 EGP
100 WST1,722.03000 EGP
250 WST4,305.07500 EGP
500 WST8,610.15000 EGP
1000 WST17,220.30000 EGP
2000 WST34,440.60000 EGP
5000 WST86,101.50000 EGP
10000 WST172,203.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tala Samoa
1 EGP0.05807 WST
5 EGP0.29036 WST
10 EGP0.58071 WST
20 EGP1.16142 WST
50 EGP2.90355 WST
100 EGP5.80710 WST
250 EGP14.51775 WST
500 EGP29.03550 WST
1000 EGP58.07100 WST
2000 EGP116.14200 WST
5000 EGP290.35500 WST
10000 EGP580.71000 WST