1 nghìn Tala Samoa sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền WST sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
17.311,80 egp

WS$1,000 WST = E£17,31 EGP

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Ai Cập
1 WST17.31180 EGP
5 WST86.55900 EGP
10 WST173.11800 EGP
20 WST346.23600 EGP
50 WST865.59000 EGP
100 WST1,731.18000 EGP
250 WST4,327.95000 EGP
500 WST8,655.90000 EGP
1000 WST17,311.80000 EGP
2000 WST34,623.60000 EGP
5000 WST86,559.00000 EGP
10000 WST173,118.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tala Samoa
1 EGP0.05776 WST
5 EGP0.28882 WST
10 EGP0.57764 WST
20 EGP1.15528 WST
50 EGP2.88820 WST
100 EGP5.77639 WST
250 EGP14.44098 WST
500 EGP28.88195 WST
1000 EGP57.76390 WST
2000 EGP115.52780 WST
5000 EGP288.81950 WST
10000 EGP577.63900 WST