5.000 Bảng Ai Cập sang Tala Samoa

Đổi tiền EGP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
288,54 wst

E£1,000 EGP = WS$0,05771 WST

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tala Samoa
1 EGP0.05771 WST
5 EGP0.28854 WST
10 EGP0.57708 WST
20 EGP1.15416 WST
50 EGP2.88541 WST
100 EGP5.77081 WST
250 EGP14.42703 WST
500 EGP28.85405 WST
1000 EGP57.70810 WST
2000 EGP115.41620 WST
5000 EGP288.54050 WST
10000 EGP577.08100 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Ai Cập
1 WST17.32860 EGP
5 WST86.64300 EGP
10 WST173.28600 EGP
20 WST346.57200 EGP
50 WST866.43000 EGP
100 WST1,732.86000 EGP
250 WST4,332.15000 EGP
500 WST8,664.30000 EGP
1000 WST17,328.60000 EGP
2000 WST34,657.20000 EGP
5000 WST86,643.00000 EGP
10000 WST173,286.00000 EGP