1 nghìn Tala Samoa sang Lev Bungari

Đổi tiền WST sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
661,46 bgn

WS$1,000 WST = лв0,6615 BGN

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lev Bungari
1 WST0.66146 BGN
5 WST3.30730 BGN
10 WST6.61460 BGN
20 WST13.22920 BGN
50 WST33.07300 BGN
100 WST66.14600 BGN
250 WST165.36500 BGN
500 WST330.73000 BGN
1000 WST661.46000 BGN
2000 WST1,322.92000 BGN
5000 WST3,307.30000 BGN
10000 WST6,614.60000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tala Samoa
1 BGN1.51181 WST
5 BGN7.55905 WST
10 BGN15.11810 WST
20 BGN30.23620 WST
50 BGN75.59050 WST
100 BGN151.18100 WST
250 BGN377.95250 WST
500 BGN755.90500 WST
1000 BGN1,511.81000 WST
2000 BGN3,023.62000 WST
5000 BGN7,559.05000 WST
10000 BGN15,118.10000 WST