50 Lev Bungari sang Tala Samoa

Đổi tiền BGN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
75,50 wst

лв1,000 BGN = WS$1,510 WST

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tala Samoa
1 BGN1.51006 WST
5 BGN7.55030 WST
10 BGN15.10060 WST
20 BGN30.20120 WST
50 BGN75.50300 WST
100 BGN151.00600 WST
250 BGN377.51500 WST
500 BGN755.03000 WST
1000 BGN1,510.06000 WST
2000 BGN3,020.12000 WST
5000 BGN7,550.30000 WST
10000 BGN15,100.60000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lev Bungari
1 WST0.66223 BGN
5 WST3.31112 BGN
10 WST6.62225 BGN
20 WST13.24450 BGN
50 WST33.11125 BGN
100 WST66.22250 BGN
250 WST165.55625 BGN
500 WST331.11250 BGN
1000 WST662.22500 BGN
2000 WST1,324.45000 BGN
5000 WST3,311.12500 BGN
10000 WST6,622.25000 BGN