5 Vatu Vanuatu sang currency-names.KPW

Đổi tiền VUV sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
37,24 kpw

VT1,000 VUV = ₩7,449 KPW

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Won Bắc Triều Tiên
1 VUV7.44860 KPW
5 VUV37.24300 KPW
10 VUV74.48600 KPW
20 VUV148.97200 KPW
50 VUV372.43000 KPW
100 VUV744.86000 KPW
250 VUV1,862.15000 KPW
500 VUV3,724.30000 KPW
1000 VUV7,448.60000 KPW
2000 VUV14,897.20000 KPW
5000 VUV37,243.00000 KPW
10000 VUV74,486.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Vatu Vanuatu
1 KPW0.13425 VUV
5 KPW0.67127 VUV
10 KPW1.34253 VUV
20 KPW2.68506 VUV
50 KPW6.71265 VUV
100 KPW13.42530 VUV
250 KPW33.56325 VUV
500 KPW67.12650 VUV
1000 KPW134.25300 VUV
2000 KPW268.50600 VUV
5000 KPW671.26500 VUV
10000 KPW1,342.53000 VUV