20 Vatu Vanuatu sang currency-names.KPW

Đổi tiền VUV sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 vuv
147,55 kpw

VT1,000 VUV = ₩7,378 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Won Bắc Triều Tiên
1 VUV7.37762 KPW
5 VUV36.88810 KPW
10 VUV73.77620 KPW
20 VUV147.55240 KPW
50 VUV368.88100 KPW
100 VUV737.76200 KPW
250 VUV1,844.40500 KPW
500 VUV3,688.81000 KPW
1000 VUV7,377.62000 KPW
2000 VUV14,755.24000 KPW
5000 VUV36,888.10000 KPW
10000 VUV73,776.20000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Vatu Vanuatu
1 KPW0.13555 VUV
5 KPW0.67773 VUV
10 KPW1.35545 VUV
20 KPW2.71090 VUV
50 KPW6.77725 VUV
100 KPW13.55450 VUV
250 KPW33.88625 VUV
500 KPW67.77250 VUV
1000 KPW135.54500 VUV
2000 KPW271.09000 VUV
5000 KPW677.72500 VUV
10000 KPW1,355.45000 VUV