20 Vatu Vanuatu sang currency-names.IQD

Đổi tiền VUV sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 vuv
216,84 iqd

VT1,000 VUV = ع.د10,84 IQD

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Dinar Iraq
1 VUV10.84210 IQD
5 VUV54.21050 IQD
10 VUV108.42100 IQD
20 VUV216.84200 IQD
50 VUV542.10500 IQD
100 VUV1,084.21000 IQD
250 VUV2,710.52500 IQD
500 VUV5,421.05000 IQD
1000 VUV10,842.10000 IQD
2000 VUV21,684.20000 IQD
5000 VUV54,210.50000 IQD
10000 VUV108,421.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Vatu Vanuatu
1 IQD0.09223 VUV
5 IQD0.46116 VUV
10 IQD0.92233 VUV
20 IQD1.84466 VUV
50 IQD4.61164 VUV
100 IQD9.22328 VUV
250 IQD23.05820 VUV
500 IQD46.11640 VUV
1000 IQD92.23280 VUV
2000 IQD184.46560 VUV
5000 IQD461.16400 VUV
10000 IQD922.32800 VUV