10 nghìn Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền VUV sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vuv
3.882,53 egp

VT1,000 VUV = E£0,3883 EGP

Mid-market exchange rate at 00:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Ai Cập
1 VUV0.38825 EGP
5 VUV1.94127 EGP
10 VUV3.88253 EGP
20 VUV7.76506 EGP
50 VUV19.41265 EGP
100 VUV38.82530 EGP
250 VUV97.06325 EGP
500 VUV194.12650 EGP
1000 VUV388.25300 EGP
2000 VUV776.50600 EGP
5000 VUV1,941.26500 EGP
10000 VUV3,882.53000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Vatu Vanuatu
1 EGP2.57564 VUV
5 EGP12.87820 VUV
10 EGP25.75640 VUV
20 EGP51.51280 VUV
50 EGP128.78200 VUV
100 EGP257.56400 VUV
250 EGP643.91000 VUV
500 EGP1,287.82000 VUV
1000 EGP2,575.64000 VUV
2000 EGP5,151.28000 VUV
5000 EGP12,878.20000 VUV
10000 EGP25,756.40000 VUV