1 nghìn Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền VUV sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
390,72 egp

VT1,000 VUV = E£0,3907 EGP

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Ai Cập
1 VUV0.39072 EGP
5 VUV1.95359 EGP
10 VUV3.90717 EGP
20 VUV7.81434 EGP
50 VUV19.53585 EGP
100 VUV39.07170 EGP
250 VUV97.67925 EGP
500 VUV195.35850 EGP
1000 VUV390.71700 EGP
2000 VUV781.43400 EGP
5000 VUV1,953.58500 EGP
10000 VUV3,907.17000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Vatu Vanuatu
1 EGP2.55940 VUV
5 EGP12.79700 VUV
10 EGP25.59400 VUV
20 EGP51.18800 VUV
50 EGP127.97000 VUV
100 EGP255.94000 VUV
250 EGP639.85000 VUV
500 EGP1,279.70000 VUV
1000 EGP2,559.40000 VUV
2000 EGP5,118.80000 VUV
5000 EGP12,797.00000 VUV
10000 EGP25,594.00000 VUV