5 Bảng Ai Cập sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền EGP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
13 vuv

E£1,000 EGP = VT2,562 VUV

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Vatu Vanuatu
1 EGP2.56168 VUV
5 EGP12.80840 VUV
10 EGP25.61680 VUV
20 EGP51.23360 VUV
50 EGP128.08400 VUV
100 EGP256.16800 VUV
250 EGP640.42000 VUV
500 EGP1,280.84000 VUV
1000 EGP2,561.68000 VUV
2000 EGP5,123.36000 VUV
5000 EGP12,808.40000 VUV
10000 EGP25,616.80000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Ai Cập
1 VUV0.39037 EGP
5 VUV1.95185 EGP
10 VUV3.90369 EGP
20 VUV7.80738 EGP
50 VUV19.51845 EGP
100 VUV39.03690 EGP
250 VUV97.59225 EGP
500 VUV195.18450 EGP
1000 VUV390.36900 EGP
2000 VUV780.73800 EGP
5000 VUV1,951.84500 EGP
10000 VUV3,903.69000 EGP