5.000 Đồng Việt Nam sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền VND sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 vnd
0,46 top

₫1,000 VND = T$0,00009236 TOP

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Paʻanga Tonga
1000 VND0.09236 TOP
2000 VND0.18472 TOP
5000 VND0.46180 TOP
10000 VND0.92360 TOP
20000 VND1.84720 TOP
50000 VND4.61800 TOP
100000 VND9.23600 TOP
200000 VND18.47200 TOP
500000 VND46.18000 TOP
1000000 VND92.36000 TOP
2000000 VND184.72000 TOP
5000000 VND461.80000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đồng Việt Nam
1 TOP10,827.20000 VND
5 TOP54,136.00000 VND
10 TOP108,272.00000 VND
20 TOP216,544.00000 VND
50 TOP541,360.00000 VND
100 TOP1,082,720.00000 VND
250 TOP2,706,800.00000 VND
500 TOP5,413,600.00000 VND
1000 TOP10,827,200.00000 VND
2000 TOP21,654,400.00000 VND
5000 TOP54,136,000.00000 VND
10000 TOP108,272,000.00000 VND