5.000 currency-names.VES sang Loti Lesotho

Đổi tiền VES sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
2.498,06 lsl

Bs.1,000 VES = L0,4996 LSL

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Loti Lesotho
1 VES0.49961 LSL
5 VES2.49806 LSL
10 VES4.99612 LSL
20 VES9.99224 LSL
50 VES24.98060 LSL
100 VES49.96120 LSL
250 VES124.90300 LSL
500 VES249.80600 LSL
1000 VES499.61200 LSL
2000 VES999.22400 LSL
5000 VES2,498.06000 LSL
10000 VES4,996.12000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / currency.VES
1 LSL2.00155 VES
5 LSL10.00775 VES
10 LSL20.01550 VES
20 LSL40.03100 VES
50 LSL100.07750 VES
100 LSL200.15500 VES
250 LSL500.38750 VES
500 LSL1,000.77500 VES
1000 LSL2,001.55000 VES
2000 LSL4,003.10000 VES
5000 LSL10,007.75000 VES
10000 LSL20,015.50000 VES