5 Loti Lesotho sang currency-names.VES

Đổi tiền LSL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lsl
10,01 ves

L1,000 LSL = Bs.2,003 VES

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / currency.VES
1 LSL2.00255 VES
5 LSL10.01275 VES
10 LSL20.02550 VES
20 LSL40.05100 VES
50 LSL100.12750 VES
100 LSL200.25500 VES
250 LSL500.63750 VES
500 LSL1,001.27500 VES
1000 LSL2,002.55000 VES
2000 LSL4,005.10000 VES
5000 LSL10,012.75000 VES
10000 LSL20,025.50000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Loti Lesotho
1 VES0.49936 LSL
5 VES2.49682 LSL
10 VES4.99363 LSL
20 VES9.98726 LSL
50 VES24.96815 LSL
100 VES49.93630 LSL
250 VES124.84075 LSL
500 VES249.68150 LSL
1000 VES499.36300 LSL
2000 VES998.72600 LSL
5000 VES2,496.81500 LSL
10000 VES4,993.63000 LSL