10 currency-names.VES sang Loti Lesotho

Đổi tiền VES sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
4,99 lsl

Bs.1,000 VES = L0,4991 LSL

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Loti Lesotho
1 VES0.49913 LSL
5 VES2.49564 LSL
10 VES4.99128 LSL
20 VES9.98256 LSL
50 VES24.95640 LSL
100 VES49.91280 LSL
250 VES124.78200 LSL
500 VES249.56400 LSL
1000 VES499.12800 LSL
2000 VES998.25600 LSL
5000 VES2,495.64000 LSL
10000 VES4,991.28000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / currency.VES
1 LSL2.00349 VES
5 LSL10.01745 VES
10 LSL20.03490 VES
20 LSL40.06980 VES
50 LSL100.17450 VES
100 LSL200.34900 VES
250 LSL500.87250 VES
500 LSL1,001.74500 VES
1000 LSL2,003.49000 VES
2000 LSL4,006.98000 VES
5000 LSL10,017.45000 VES
10000 LSL20,034.90000 VES