100 currency-names.VES sang currency-names.IQD

Đổi tiền VES sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
3.582,95 iqd

Bs.1,000 VES = ع.د35,83 IQD

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Iraq
1 VES35.82950 IQD
5 VES179.14750 IQD
10 VES358.29500 IQD
20 VES716.59000 IQD
50 VES1,791.47500 IQD
100 VES3,582.95000 IQD
250 VES8,957.37500 IQD
500 VES17,914.75000 IQD
1000 VES35,829.50000 IQD
2000 VES71,659.00000 IQD
5000 VES179,147.50000 IQD
10000 VES358,295.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / currency.VES
1 IQD0.02791 VES
5 IQD0.13955 VES
10 IQD0.27910 VES
20 IQD0.55820 VES
50 IQD1.39550 VES
100 IQD2.79100 VES
250 IQD6.97750 VES
500 IQD13.95500 VES
1000 IQD27.91000 VES
2000 IQD55.82000 VES
5000 IQD139.55000 VES
10000 IQD279.10000 VES