500 currency-names.IQD sang currency-names.VES

Đổi tiền IQD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 iqd
13,97 ves

ع.د1,000 IQD = Bs.0,02794 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / currency.VES
1 IQD0.02794 VES
5 IQD0.13969 VES
10 IQD0.27939 VES
20 IQD0.55877 VES
50 IQD1.39693 VES
100 IQD2.79385 VES
250 IQD6.98463 VES
500 IQD13.96925 VES
1000 IQD27.93850 VES
2000 IQD55.87700 VES
5000 IQD139.69250 VES
10000 IQD279.38500 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Iraq
1 VES35.79290 IQD
5 VES178.96450 IQD
10 VES357.92900 IQD
20 VES715.85800 IQD
50 VES1,789.64500 IQD
100 VES3,579.29000 IQD
250 VES8,948.22500 IQD
500 VES17,896.45000 IQD
1000 VES35,792.90000 IQD
2000 VES71,585.80000 IQD
5000 VES178,964.50000 IQD
10000 VES357,929.00000 IQD