2.000 Peso Uruguay sang Rial Oman

Đổi tiền UYU sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uyu
19,996 omr

$U1,000 UYU = ر.ع.0,009998 OMR

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Oman
1 UYU0.01000 OMR
5 UYU0.04999 OMR
10 UYU0.09998 OMR
20 UYU0.19996 OMR
50 UYU0.49990 OMR
100 UYU0.99979 OMR
250 UYU2.49948 OMR
500 UYU4.99896 OMR
1000 UYU9.99792 OMR
2000 UYU19.99584 OMR
5000 UYU49.98960 OMR
10000 UYU99.97920 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Uruguay
1 OMR100.02100 UYU
5 OMR500.10500 UYU
10 OMR1,000.21000 UYU
20 OMR2,000.42000 UYU
50 OMR5,001.05000 UYU
100 OMR10,002.10000 UYU
250 OMR25,005.25000 UYU
500 OMR50,010.50000 UYU
1000 OMR100,021.00000 UYU
2000 OMR200,042.00000 UYU
5000 OMR500,105.00000 UYU
10000 OMR1,000,210.00000 UYU