Đổi tiền UYU sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Peso Uruguay sang Rial Oman

1.000 uyu
9,914 omr

$U1,000 UYU = ر.ع.0,009914 OMR

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Oman
1 UYU0.00991 OMR
5 UYU0.04957 OMR
10 UYU0.09914 OMR
20 UYU0.19829 OMR
50 UYU0.49572 OMR
100 UYU0.99143 OMR
250 UYU2.47858 OMR
500 UYU4.95716 OMR
1000 UYU9.91431 OMR
2000 UYU19.82862 OMR
5000 UYU49.57155 OMR
10000 UYU99.14310 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Uruguay
1 OMR100.86400 UYU
5 OMR504.32000 UYU
10 OMR1,008.64000 UYU
20 OMR2,017.28000 UYU
50 OMR5,043.20000 UYU
100 OMR10,086.40000 UYU
250 OMR25,216.00000 UYU
500 OMR50,432.00000 UYU
1000 OMR100,864.00000 UYU
2000 OMR201,728.00000 UYU
5000 OMR504,320.00000 UYU
10000 OMR1,008,640.00000 UYU