100 Rial Oman sang Peso Uruguay

Đổi tiền OMR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 omr
9.913,27 uyu

ر.ع.1,000 OMR = $U99,13 UYU

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Uruguay
1 OMR99.13270 UYU
5 OMR495.66350 UYU
10 OMR991.32700 UYU
20 OMR1,982.65400 UYU
50 OMR4,956.63500 UYU
100 OMR9,913.27000 UYU
250 OMR24,783.17500 UYU
500 OMR49,566.35000 UYU
1000 OMR99,132.70000 UYU
2000 OMR198,265.40000 UYU
5000 OMR495,663.50000 UYU
10000 OMR991,327.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rial Oman
1 UYU0.01009 OMR
5 UYU0.05044 OMR
10 UYU0.10087 OMR
20 UYU0.20175 OMR
50 UYU0.50438 OMR
100 UYU1.00875 OMR
250 UYU2.52187 OMR
500 UYU5.04375 OMR
1000 UYU10.08750 OMR
2000 UYU20.17500 OMR
5000 UYU50.43750 OMR
10000 UYU100.87500 OMR