Krona Thụy Điển sang Rial Oman

Đổi tiền SEK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
36,024 omr

kr1,000 SEK = ر.ع.0,03602 OMR

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Oman
1 SEK0.03602 OMR
5 SEK0.18012 OMR
10 SEK0.36024 OMR
20 SEK0.72048 OMR
50 SEK1.80121 OMR
100 SEK3.60241 OMR
250 SEK9.00603 OMR
500 SEK18.01205 OMR
1000 SEK36.02410 OMR
2000 SEK72.04820 OMR
5000 SEK180.12050 OMR
10000 SEK360.24100 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krona Thụy Điển
1 OMR27.75920 SEK
5 OMR138.79600 SEK
10 OMR277.59200 SEK
20 OMR555.18400 SEK
50 OMR1,387.96000 SEK
100 OMR2,775.92000 SEK
250 OMR6,939.80000 SEK
500 OMR13,879.60000 SEK
1000 OMR27,759.20000 SEK
2000 OMR55,518.40000 SEK
5000 OMR138,796.00000 SEK
10000 OMR277,592.00000 SEK