50 Peso Uruguay sang currency-names.ERN

Đổi tiền UYU sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uyu
19,46 ern

$U1,000 UYU = Nfk0,3893 ERN

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Nakfa Eritrea
1 UYU0.38927 ERN
5 UYU1.94634 ERN
10 UYU3.89267 ERN
20 UYU7.78534 ERN
50 UYU19.46335 ERN
100 UYU38.92670 ERN
250 UYU97.31675 ERN
500 UYU194.63350 ERN
1000 UYU389.26700 ERN
2000 UYU778.53400 ERN
5000 UYU1,946.33500 ERN
10000 UYU3,892.67000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Uruguay
1 ERN2.56893 UYU
5 ERN12.84465 UYU
10 ERN25.68930 UYU
20 ERN51.37860 UYU
50 ERN128.44650 UYU
100 ERN256.89300 UYU
250 ERN642.23250 UYU
500 ERN1,284.46500 UYU
1000 ERN2,568.93000 UYU
2000 ERN5,137.86000 UYU
5000 ERN12,844.65000 UYU
10000 ERN25,689.30000 UYU