Krone Đan Mạch sang currency-names.ERN

Đổi tiền DKK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
2.145,32 ern

kr1,000 DKK = Nfk2,145 ERN

Mid-market exchange rate at 23:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Nakfa Eritrea
1 DKK2.14532 ERN
5 DKK10.72660 ERN
10 DKK21.45320 ERN
20 DKK42.90640 ERN
50 DKK107.26600 ERN
100 DKK214.53200 ERN
250 DKK536.33000 ERN
500 DKK1,072.66000 ERN
1000 DKK2,145.32000 ERN
2000 DKK4,290.64000 ERN
5000 DKK10,726.60000 ERN
10000 DKK21,453.20000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Đan Mạch
1 ERN0.46613 DKK
5 ERN2.33066 DKK
10 ERN4.66131 DKK
20 ERN9.32262 DKK
50 ERN23.30655 DKK
100 ERN46.61310 DKK
250 ERN116.53275 DKK
500 ERN233.06550 DKK
1000 ERN466.13100 DKK
2000 ERN932.26200 DKK
5000 ERN2,330.65500 DKK
10000 ERN4,661.31000 DKK