250 Peso Uruguay sang currency-names.ERN

Đổi tiền UYU sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uyu
97,82 ern

$U1,000 UYU = Nfk0,3913 ERN

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Nakfa Eritrea
1 UYU0.39129 ERN
5 UYU1.95644 ERN
10 UYU3.91287 ERN
20 UYU7.82574 ERN
50 UYU19.56435 ERN
100 UYU39.12870 ERN
250 UYU97.82175 ERN
500 UYU195.64350 ERN
1000 UYU391.28700 ERN
2000 UYU782.57400 ERN
5000 UYU1,956.43500 ERN
10000 UYU3,912.87000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Uruguay
1 ERN2.55567 UYU
5 ERN12.77835 UYU
10 ERN25.55670 UYU
20 ERN51.11340 UYU
50 ERN127.78350 UYU
100 ERN255.56700 UYU
250 ERN638.91750 UYU
500 ERN1,277.83500 UYU
1000 ERN2,555.67000 UYU
2000 ERN5,111.34000 UYU
5000 ERN12,778.35000 UYU
10000 ERN25,556.70000 UYU